TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận tiết

bộ phận tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ phận tiết

 secernent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secernent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zeitabhängige Steuerungen werden für einfache Folgesteuerungen eingesetzt, d. h. zwischen dem Signaleingang und dem Auslösen der Steuerung entsteht eine Verzögerungszeit, die über eine Drossel eingestellt wird (Bild 2).

Điều khiển tùy thuộc thời gian sẽ được áp dụng cho các hệ điều khiển tuần tự đơn giản, nghĩa là giữa tín hiệu của đầu vào và sự khởi động của điều khiển có hình thành một khoảng thời gian trì hoãn, thời gian này được hiệu chỉnh qua bộ phận tiết lưu (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secernent /y học/

bộ phận tiết

secernent /y học/

bộ phận tiết