TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ rung sàng

bộ rung sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ rung sàng

 sieve shaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sieve shaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sieve shaker

bộ rung sàng

 sieve shaker /hóa học & vật liệu/

bộ rung sàng

Một chiếc máy sử dụng cho kiểm tra sàng, nó có nhiều sàng kiểm tra thẳng đứng trong khi nó tác động vào chu trình và chuyển động trên sàng để kiểm tra độc hính xác của sàng.

A machine used for sieve testing that holds several test sieves vertically while it imparts both a circular and a tapping motion on the sieves to check the accuracy of their sifting.

sieve shaker

bộ rung sàng