Việt
bộ sáu
ban nhạc sáu người
trục đối xứng bậc sáu
e
khúc nhạc lục tấu
khúc hát sáu bè
tốp ca sáu người
ban nhạc sáu người.
Anh
sextet
hexad
Đức
Sextett
Sextett /n -(e)s, -/
1. khúc nhạc lục tấu, khúc hát sáu bè; 2. bộ sáu, tốp ca sáu người, ban nhạc sáu người.
trục đối xứng bậc sáu; bộ sáu
Sextett /[zeks'tst], das; -[e]s, -e (Musik)/
bộ sáu; ban nhạc sáu người;
sextet /toán & tin/