TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ sấy không khí

bộ sấy không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ sấy không khí

air heater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air heater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … Kompressor (Maximaldruck 16 bar) mit Lufttrockner.

Máy nén (áp suất tối đa 16 bar) với bộ sấy không khí.

Über den Lufttrockner, den Geräuschdämpfer und den Luftfilter gelangt die Luft ins Freie.

Không khí thoát ra bên ngoài thông qua bộ sấy không khí, bộ giảm âm và bộ lọc không khí.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air heater

bộ sấy không khí

 air heater

bộ sấy không khí

 air heater /điện/

bộ sấy không khí