TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ so sánh màu

bộ so sánh màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ so sánh màu

color comparator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 color comparator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

color comparator /điện tử & viễn thông/

bộ so sánh màu

 color comparator /điện/

bộ so sánh màu

Dụng cụ quang điện để so sánh màu chưa biết với mầu chuẩn cho các mục đích làm tương hợp.Màu mẫu chuẩn và màu chưa biết có thể bố trí lần lượt ở vị trí đo, hoặc hai hệ thống đo đồng nhất có thể được dùng để cung cấp cho bộ chỉ thị so sánh. Còn gọi là bộ so sánh màu quang điện.

color comparator

bộ so sánh màu

 color comparator

bộ so sánh màu