TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ tách ẩm

bộ tách ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ tách ẩm

moisture separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mist eliminator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moisture separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorratsbehälter mit Trocknereinsatz.

Bình chứa môi chất làm lạnh với bộ tách ẩm.

v Flüssigkeitsbehälter mit Trocknereinsatz (Trockner und Sammler)

Bình chứa môi chất làm lạnh với bộ tách ẩm (máy sấy và bình thu gom)

Der Trocknereinsatz kann Wasser und Verunreinigungen des Kältemittels aufnehmen. Je nach Ausführung können zwischen 6 g und 12 g Wasser gespeichert werden.

Bộ tách ẩm có nhiệm vụ loại bỏ nước và các chất bẩn trong môi chất làm lạnh, và có thể lưu trữ được từ 6 g đến 12 g nước tùy thuộc vào thiết kế.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moisture separator

bộ tách ẩm

 mist eliminator /toán & tin/

bộ tách ẩm

 mist eliminator, moisture separator /điện lạnh/

bộ tách ẩm