Việt
bộ tách pha
bộ lệch nhiều pha
Anh
phase discriminator
phase splitter
Đức
Phasentrenner
Phasenspalter
Phasenteiler
Phasendetektor
Phasendetektor /der/
bộ tách pha;
Phasentrenner /m/VT&RĐ/
[EN] phase splitter
[VI] bộ tách pha
Phasenspalter /m/KT_GHI/
[VI] bộ tách pha, bộ lệch nhiều pha
Phasenteiler /m/ĐIỆN/
phase splitter /toán & tin/
phase discriminator, phase splitter /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/