TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ tái tạo bìa đục lỗ

bộ tái tạo bìa đục lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ tái tạo bìa đục lỗ

punched- card reproducer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ tái tạo bìa đục lỗ

Lochkartendoppler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lochkartendoppler /m/M_TÍNH/

[EN] punched- card reproducer

[VI] bộ tái tạo bìa đục lỗ