Việt
bộ tái tạo xung
Anh
pulse regenerator
Regenerator
Đức
Impulskorrektor
Impulskorrektor /m/Đ_TỬ/
[EN] pulse regenerator
[VI] bộ tái tạo xung
pulse regenerator, Regenerator /điện tử & viễn thông/
pulse regenerator /điện tử & viễn thông/