Việt
bộ tích thuỷ lực
Anh
hydraulic accumulator
Đức
Druckspeicher
Druckwasserspeicher
Druckspeicher /m/C_DẺO, CT_MÁY/
[EN] hydraulic accumulator
[VI] bộ tích thuỷ lực
Druckwasserspeicher /m/CNSX, GIẤY/