Việt
bộ thay đổi tần số
Anh
frequency changer
Đức
Frequenzwechsler
Frequenzwechsler /m/Đ_TỬ/
[EN] frequency changer
[VI] bộ thay đổi tần số
frequency changer /điện/
frequency changer /điện tử & viễn thông/
frequency changer /toán & tin/