spark arrester
bộ thu tia lửa điện, cái triệt tia lửa điện
Bộ phận ngăn sự phóng tia lửa điện của ống khói, như khung dây.
A component that prevents the escape of sparks from a smokestack, such as a wire framework.
spark arrester
bộ thu tia lửa điện, cái triệt tia lửa điện
spark arrester /điện lạnh/
bộ thu tia lửa điện, cái triệt tia lửa điện
spark arrester /cơ khí & công trình/
bộ thu tia lửa điện, cái triệt tia lửa điện