Việt
bộ tiết kiệm nhiệt
bộ trao đổi nhiệt
Anh
heat exchanger
heat economizer
Đức
Wärmeaustauscher
Wärmeaustauscher /m/NH_ĐỘNG/
[EN] heat economizer, heat exchanger
[VI] bộ tiết kiệm nhiệt, bộ trao đổi nhiệt
heat economizer, heat exchanger
heat economizer /toán & tin/
heat exchanger /toán & tin/