TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ trữ

bộ trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bình ắc quy kiểu màng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bộ trữ

 pool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Diaphragm accumulator

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bộ trữ

Membranspeicher

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bremsen der Federspeicher und die im Anhänger sind gebremst.

Phanh của bộ trữ lực lò xo và phanh cho rơ moóc được phanh.

Federspeicher und Steuerleitung zum Anhängersteuerventil sind entlüftet.

Bộ trữ lực lò xo và đường truyền điều khiển đến van điều khiển rơ moóc được xả khí.

Dieses schaltet um und die Federspeicher (Anschluss 2 nach 12) werden mit Vorratsdruck beaufschlagt.

Van rơle chuyển mạch và bộ trữ lực lò xo (đầu nối 2 đến 12) được nạp khí với áp suất dự trữ.

Federspeicher der Kombizylinder und Steuerleitung zum Anhängersteuerventil sind belüftet.

Bộ trữ lực lò xo của xi lanh kết hợp và đường truyền điều khiển đến van điều khiển rơ moóc được nạp khí.

Bei Ausfall der Druckluft kann ein gebremstes Fahrzeug durch eine Lösevorrichtung an den Federspeichern schleppfähig gemacht werden.

Khi mất khí nén, xe đang phanh có thể kéo đi được nhờ một thiết bị nhả ở các bộ trữ lực lò xo.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Membranspeicher

[VI] bộ trữ, bình ắc quy kiểu màng

[EN] Diaphragm accumulator

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pool /điện tử & viễn thông/

bộ trữ