Việt
bộ trữ
bình ắc quy kiểu màng
Anh
pool
Diaphragm accumulator
Đức
Membranspeicher
Bremsen der Federspeicher und die im Anhänger sind gebremst.
Phanh của bộ trữ lực lò xo và phanh cho rơ moóc được phanh.
Federspeicher und Steuerleitung zum Anhängersteuerventil sind entlüftet.
Bộ trữ lực lò xo và đường truyền điều khiển đến van điều khiển rơ moóc được xả khí.
Dieses schaltet um und die Federspeicher (Anschluss 2 nach 12) werden mit Vorratsdruck beaufschlagt.
Van rơle chuyển mạch và bộ trữ lực lò xo (đầu nối 2 đến 12) được nạp khí với áp suất dự trữ.
Federspeicher der Kombizylinder und Steuerleitung zum Anhängersteuerventil sind belüftet.
Bộ trữ lực lò xo của xi lanh kết hợp và đường truyền điều khiển đến van điều khiển rơ moóc được nạp khí.
Bei Ausfall der Druckluft kann ein gebremstes Fahrzeug durch eine Lösevorrichtung an den Federspeichern schleppfähig gemacht werden.
Khi mất khí nén, xe đang phanh có thể kéo đi được nhờ một thiết bị nhả ở các bộ trữ lực lò xo.
[VI] bộ trữ, bình ắc quy kiểu màng
[EN] Diaphragm accumulator
pool /điện tử & viễn thông/