Việt
bộ trao đổi nhiệt kiểu ống
ống trao đổi nhiệt
Anh
tube heat exchanger
tubular heat exchanger
shell-and-tube heat exchanger
Đức
Röhrenwärmeaustauscher
Rohrenwärmeaustauscher
Rohrenwärmeaustauscher /m/
ống trao đổi nhiệt, bộ trao đổi nhiệt kiểu ống; Rohren
tube heat exchanger /cơ khí & công trình/
tube heat exchanger /điện lạnh/
Röhrenwärmeaustauscher /m/CT_MÁY/
[EN] tube heat exchanger
[VI] bộ trao đổi nhiệt kiểu ống