Việt
Bộ truyền lực chính
bộ truyền động trục
Anh
axle drive
final drive
Đức
Achsantrieb
Achsgetriebe
Schneckengetriebe. Es verstärkt das Drehmoment des Elektromotors.
Bộ truyền động trục vít khuếch đại momen quay của động cơ điện.
Die selbsthemmende Wirkung des Schneckengetriebes verhindert ein gewaltsames Öffnen des Fensters.
Tác động tự hãm của bộ truyền động trục vít ngăn chặn việc mở cưỡng bức cửa sổ.
Er ist über ein Schneckengetriebe mit dem Antriebsritzel der Zahnstange verbunden.
Động cơ được kết nối với thanh răng thông qua bộ truyền động trục vít với pi nhông dẫn động.
Der Fensterhebermotor betätigt über ein Schneckengetriebe einen Seilzug, der je nach Drehrichtung das Fenster öffnet oder schließt.
Động cơ nâng cửa sổ thông qua bộ truyền động trục vít tác động lên dây cáp để mở hoặc đóng cửa sổ tùy theo hướng quay.
Die Starrachse besteht aus einem Gehäuse für den Achsantrieb mit Ausgleichsgetriebe, Rohren für die Antriebswelle und den Radträgern zur Aufnahme der Bremsanlage.
Cầu cứng gồm có một vỏ bọc cho bộ truyền động trục với bộ truyền vi sai, ống bọc bán trục và đùm gá bánh xe để giữ hệ thống phanh.
Achsantrieb,Achsgetriebe
[EN] axle drive, final drive
[VI] Bộ truyền lực chính, bộ truyền động trục
[EN] Final drive, axle drive