TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ truyền động trục

Bộ truyền lực chính

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bộ truyền động trục

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bộ truyền động trục

axle drive

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

final drive

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bộ truyền động trục

Achsantrieb

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Achsgetriebe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schneckengetriebe. Es verstärkt das Drehmoment des Elektromotors.

Bộ truyền động trục vít khuếch đại momen quay của động cơ điện.

Die selbsthemmende Wirkung des Schneckengetriebes verhindert ein gewaltsames Öffnen des Fensters.

Tác động tự hãm của bộ truyền động trục vít ngăn chặn việc mở cưỡng bức cửa sổ.

Er ist über ein Schneckengetriebe mit dem Antriebsritzel der Zahnstange verbunden.

Động cơ được kết nối với thanh răng thông qua bộ truyền động trục vít với pi nhông dẫn động.

Der Fensterhebermotor betätigt über ein Schneckengetriebe einen Seilzug, der je nach Drehrichtung das Fenster öffnet oder schließt.

Động cơ nâng cửa sổ thông qua bộ truyền động trục vít tác động lên dây cáp để mở hoặc đóng cửa sổ tùy theo hướng quay.

Die Starrachse besteht aus einem Gehäuse für den Achsantrieb mit Ausgleichsgetriebe, Rohren für die Antriebswelle und den Radträgern zur Aufnahme der Bremsanlage.

Cầu cứng gồm có một vỏ bọc cho bộ truyền động trục với bộ truyền vi sai, ống bọc bán trục và đùm gá bánh xe để giữ hệ thống phanh.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Achsantrieb,Achsgetriebe

[EN] axle drive, final drive

[VI] Bộ truyền lực chính, bộ truyền động trục

Achsgetriebe

[EN] Final drive, axle drive

[VI] Bộ truyền lực chính, bộ truyền động trục