Việt
bộ truyền dữ liệu
bộ phát dừ liệu
liên kết dữ liệu
Anh
data originator
data link
Đức
Datenverbindung
Pháp
liaison de données
Asynchrone, ereignisgesteuerte Datenübertragung (Bild 1b)
Truyền dữ liệu bất đồng bộ, truyền dữ liệu theo sự kiện (Hình 1b)
Synchrone, zeitgesteuerte Datenübertragung (Bild 1a)
Truyền dữ liệu đồng bộ, truyền dữ liệu được điều khiển theo thời gian (Hình 1a)
bộ truyền dữ liệu,liên kết dữ liệu
[DE] Datenverbindung
[VI] bộ truyền dữ liệu; liên kết dữ liệu
[EN] data link
[FR] liaison de données
bộ phát dừ liệu, bộ truyền dữ liệu
data originator /toán & tin/