TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ truyền dữ liệu

bộ truyền dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ phát dừ liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

liên kết dữ liệu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

bộ truyền dữ liệu

data originator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 data originator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data link

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bộ truyền dữ liệu

Datenverbindung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

bộ truyền dữ liệu

liaison de données

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Asynchrone, ereignisgesteuerte Datenübertragung (Bild 1b)

Truyền dữ liệu bất đồng bộ, truyền dữ liệu theo sự kiện (Hình 1b)

Synchrone, zeitgesteuerte Datenübertragung (Bild 1a)

Truyền dữ liệu đồng bộ, truyền dữ liệu được điều khiển theo thời gian (Hình 1a)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ truyền dữ liệu,liên kết dữ liệu

[DE] Datenverbindung

[VI] bộ truyền dữ liệu; liên kết dữ liệu

[EN] data link

[FR] liaison de données

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data originator

bộ phát dừ liệu, bộ truyền dữ liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data originator /toán & tin/

bộ truyền dữ liệu

data originator

bộ truyền dữ liệu

 data originator

bộ truyền dữ liệu