Việt
bộ xử lý liên hợp
bộ xử lý ống dẫn
bộ xử lý mạng
bộ xử lý vectơ
Anh
vector processor
pipeline processor
array processor
Đức
Vektorenrechner
Vektorprozessor
Vektorenrechner /m/M_TÍNH/
[EN] pipeline processor
[VI] bộ xử lý liên hợp, bộ xử lý ống dẫn
Vektorprozessor /m/M_TÍNH/
[EN] array processor, pipeline processor, vector processor
[VI] bộ xử lý mạng, bộ xử lý liên hợp, bộ xử lý vectơ
pipeline processor, vector processor /toán & tin/