Việt
bột thủy tinh
Anh
glass powder
glass dust
Đức
Glaspulver
Glaspulver als spezieller Schmierstoff des Verfahrens ist in der Lage die einwirkenden Druckkräfte, die ständigen Temperaturwechsel und die hohen Reibungskräfte aufzunehmen.
Trong phương pháp này, bột thủy tinh là chất bôi trơn đặc biệt có khả năng chịu được tác động của các lực nén, những thay đổi nhiệt độ liên tục và các lực ma sát lớn.
Glaspulver /das/
bột thủy tinh (để làm giấy nhám);