Việt
bột than
than bột
bụi than
Anh
coal powder
powdered charcoal
coombe coal
foundry blacking
sea coal
dust coal
coal dust
powdered coal
pulverized coal
Đức
Kohlenpulver
w (Ru) = 5 % auf Aktivkohlepulver oder w (Pt) = 3 % auf Aktivkohlepulver
w(Ru) = 5% trên bột than hoạt tính, hay w(Pt) = 3% trên bột than hoạt tính
w (Rh) = 5 % auf Aktivkohlepulver oder w (Ru) = 5 % auf Aktivkohlepulver
w(Rh) = 5% trên bột than hoạt tính, hay w(Ru) = 5% trên bột than hoạt tính
w(Pd) = 5 % auf Aktivkohlepulver oder w (Pt) = 3 % auf Aktivkohlepulver
w(Pd) = 5% trên bột than hoạt tính, hay w(Pt) = 3% trên bột than hoạt tính
w (Rh) = 5 % auf Aktivkohlepulver oder w (Pd) = 10 % auf Aktivkohlepulver
w(Rh) = 5% trên bột than hoạt tính, hay w(Pd) = 10% trên bột than hoạt tính
w (Pd) = 5 % auf Aktivkohlepulver oder w (Pt) = 5 % auf Aktivkohlepulver
w(Pd) = 5% trên bột than hoạt tính, hay w(Pt) = 5% trên bột than hoạt tính
than bột, bột than
Kohlenpulver /nt/THAN/
[EN] coal powder
[VI] bột than
bột than (khuôn đúc)
bột than (đúc)
bột than, than bột
bụi than, bột than
coal powder, powdered charcoal /cơ khí & công trình/