TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bột than

bột than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

than bột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bụi than

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
than bột

than bột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bột than

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bột than

coal powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 coal powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 powdered charcoal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coombe coal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foundry blacking

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sea coal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dust coal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coal dust

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
than bột

powdered coal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pulverized coal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

powdered charcoal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bột than

Kohlenpulver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

w (Ru) = 5 % auf Aktivkohlepulver oder w (Pt) = 3 % auf Aktivkohlepulver

w(Ru) = 5% trên bột than hoạt tính, hay w(Pt) = 3% trên bột than hoạt tính

w (Rh) = 5 % auf Aktivkohlepulver oder w (Ru) = 5 % auf Aktivkohlepulver

w(Rh) = 5% trên bột than hoạt tính, hay w(Ru) = 5% trên bột than hoạt tính

w(Pd) = 5 % auf Aktivkohlepulver oder w (Pt) = 3 % auf Aktivkohlepulver

w(Pd) = 5% trên bột than hoạt tính, hay w(Pt) = 3% trên bột than hoạt tính

w (Rh) = 5 % auf Aktivkohlepulver oder w (Pd) = 10 % auf Aktivkohlepulver

w(Rh) = 5% trên bột than hoạt tính, hay w(Pd) = 10% trên bột than hoạt tính

w (Pd) = 5 % auf Aktivkohlepulver oder w (Pt) = 5 % auf Aktivkohlepulver

w(Pd) = 5% trên bột than hoạt tính, hay w(Pt) = 5% trên bột than hoạt tính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

powdered charcoal

than bột, bột than

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlenpulver /nt/THAN/

[EN] coal powder

[VI] bột than

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coombe coal

bột than

foundry blacking

bột than (khuôn đúc)

sea coal

bột than (đúc)

dust coal

bột than, than bột

coal dust

bụi than, bột than

powdered coal

than bột, bột than

pulverized coal

than bột, bột than

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coal powder

bột than

 coal powder, powdered charcoal /cơ khí & công trình/

bột than