TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bột than chì

bột than chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bột than chì

 dag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bestehen aus feinblättrigem, pulverförmigem Grafit oder Molybdändisulfid (MoS2).

Được cấu tạo từ những lá than chì mỏng, bột than chì hay molypden disulfide (MoS2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dag /cơ khí & công trình/

bột than chì

 dag /hóa học & vật liệu/

bột than chì

 dag /điện lạnh/

bột than chì