natural slope /toán & tin/
bờ dốc tự nhiên
critical slope /xây dựng/
bờ dốc tự nhiên
depositional gradient /xây dựng/
bờ dốc tự nhiên
earth grade /xây dựng/
bờ dốc tự nhiên
critical slope
bờ dốc tự nhiên
natural slope
bờ dốc tự nhiên
depositional gradient
bờ dốc tự nhiên
earth grade
bờ dốc tự nhiên
critical slope, depositional gradient, earth grade, natural slope
bờ dốc tự nhiên
earth grade
bờ dốc tự nhiên
depositional gradient
bờ dốc tự nhiên