Việt
bơm trán
bờm trước
bôm trán
Đức
Haartoile
Stimhaar
Haartoile /f =, -n/
bơm trán, bờm trước; người bếp, ngươi nấu ăn;
Stimhaar /n -(e)s, -e/
bôm trán, bờm trước; nhúm tóc trưóc trán; (ỏ trẻ con) chỏm.