TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bụi mài

bụi mài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vụn mài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bụi mài

 abrasive dust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grindings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abrasive dust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grindings

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bụi mài

Schleifspäne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schleifstäube sind zu entfernen.

Phải tẩy trừ bụi mài.

v Verschleißteilchen abführen

Chuyển tải bụi mài mòn kim loại

Bremsbeläge, Kupplungsbeläge, Schleifstäube

Bố phanh, tấm ma sát ly hợp, bụi mài

Schleifstaub muss wegen Haut- und Atemwegbelastungen abgesaugt werden.

Bụi mài phải được hút sạch đi do chúng gây ra nhiễm bẩn da và đường hô hấp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleifspäne /m pl/CNSX, CT_MÁY/

[EN] grindings

[VI] vụn mài, bụi mài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasive dust, grindings /xây dựng/

bụi mài

abrasive dust

bụi mài