TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bụi sao băng quartz ~ bụi thạch anh rock ~ bụi đá

bụi atmotphic ~ bụi khí quyển cosmic ~ bụi vũ trụ coal ~ bụi than coarse ~ bụi thô gold ~ bụi vàng inert ~ bụi trơ inexplosive ~ bụi không nổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bụi trơ inflammable coal ~ bụi than gây nổ interstellar ~ bụi giữa các sao limestone~bụi đá vôi meteoritic ~ bụi thiên thạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bụi sao băng quartz ~ bụi thạch anh rock ~ bụi đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mùn khoan silica ~ bụi silic stone ~ bụi đá volcanic ~ bụi núi lửa primordial~ bụi vũ trụ nguyên thuỷ ore~ bụi quặng ~ cloud mây b ụi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bụi sao băng quartz ~ bụi thạch anh rock ~ bụi đá

dust

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dust

bụi atmotphic ~ bụi khí quyển cosmic ~ bụi vũ trụ coal ~ bụi than coarse ~ bụi thô gold ~ bụi vàng inert ~ bụi trơ inexplosive ~ bụi không nổ, bụi trơ inflammable coal ~ bụi than gây nổ interstellar ~ bụi giữa các sao limestone~bụi đá vôi meteoritic ~ bụi thiên thạch, bụi sao băng quartz ~ bụi thạch anh rock ~ bụi đá, mùn khoan silica ~ bụi silic stone ~ bụi đá volcanic ~ bụi núi lửa primordial~ bụi vũ trụ nguyên thuỷ ore~ bụi quặng ~ cloud mây b ụi