TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bủng

bủng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt

Đức

bủng

gelbsüchtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

bủng

- tt. Nói mặt xị, nhợt nhạt vì ốm lâu, thiếu máu: Mặt bủng da chì.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Bủng

da xanh bủng, mặt bủng da chì.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bủng

(y) gelbsüchtig (a), mặt bủng da chì gelbsüchtiges Gesicht n.