TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bức xạ khuếch tán

bức xạ khuếch tán

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bức xạ khuếch tán

diffuse radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scattered radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffuse radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scattered radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bức xạ khuếch tán

diffuse Strahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diffuse Strahlung /f/NLPH_THẠCH, DHV_TRỤ/

[EN] diffuse radiation

[VI] bức xạ khuếch tán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diffuse radiation

bức xạ khuếch tán

scattered radiation

bức xạ khuếch tán

 diffuse radiation, scattered radiation /điện lạnh;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

bức xạ khuếch tán

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

bức xạ khuếch tán

Bức xạ nhận được từ mặt trời sau khi bị phản xạ và tán xạ bởi khí quyển và mặt đất.