Việt
bức xạ khuếch tán
Anh
diffuse radiation
scattered radiation
Đức
diffuse Strahlung
diffuse Strahlung /f/NLPH_THẠCH, DHV_TRỤ/
[EN] diffuse radiation
[VI] bức xạ khuếch tán
diffuse radiation, scattered radiation /điện lạnh;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
Bức xạ nhận được từ mặt trời sau khi bị phản xạ và tán xạ bởi khí quyển và mặt đất.