Việt
bức xạ phát ra
Anh
emitted radiation
radiated
Đức
emittierte Strahlung
emittierte Strahlung /f/VLB_XẠ/
[EN] emitted radiation
[VI] bức xạ phát ra
emitted radiation, radiated /vật lý;xây dựng;xây dựng/