TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba bên

Ba bên

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ba bên

Tripartite

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

 trilateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ba bên

trilateral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trilateral /(Adj.) (Politik, Fachspr.)/

(liên quan đến, thuộc) ba bên; ba phía;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trilateral

ba bên

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Tripartite

[VI] (adj) Ba bên

[EN] (e.g. A ~ review meeting: Cuộc họp kiểm điểm ba bên, tức là giữa Cơ quan điều hành dự án, Chính phủ tiếp nhận dự án và Cơ quan tài trợ dự án). The ~ nature in labour relations: Bản chất ba bên trong quan hệ lao động.