TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba phía

ba phía

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ba bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ba cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ba phía

 three-sided

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

three-sided

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ba phía

trilateral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dreiseitig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um den Anzeigefehler möglichst klein zu halten, sollte daher bei Vielfachmessgeräten der Messbe­ reich so gewählt werden, dass die Messwertanzeige im oberen Drittel der Skala liegt.

Để giữ cho sai số hiển thị nhỏ nhất, thang đo của máy đo đa năng phải được chọn sao cho trị số đo được hiển thị trong khoảng một phần ba phía trên của thang đo.

Beim Messen einer unbekannten Messgröße ist zuerst immer der größte Messbereich zu wählen, um dann den Messbereichswahlschalter auf den Messbereich zu stellen, bei dem die Anzeige im oberen Drittel der Skala liegt.

Khi đo một đại lượng đo không biết trước, trước tiên ta phải luôn chọn thang đo lớn nhất, rồi sau đó chỉnh lại thang đo sao cho kim đo hiển thị kết quả ở vị trí một phần ba phía trên của thang đo.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ständerpressen mit offenen, ausladenden Gestell, haben einen von drei Seiten zugänglichen Pressentisch.

Máy ép đứng khung mở có một bàn ép có thể được tiếp cận từ cả ba phía.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dreiseitig /adj/HÌNH/

[EN] three-sided

[VI] ba phía, ba mặt, ba cạnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trilateral /(Adj.) (Politik, Fachspr.)/

(liên quan đến, thuộc) ba bên; ba phía;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-sided /toán & tin/

ba phía

 three-sided /toán & tin/

ba phía