Việt
ba mặt
tam diện
tam diện.
ba phía
ba cạnh
Anh
trihedral
three-sided
Đức
dreiflächig
dreiseitig
dreiseilig
Auge in Auge
unter vier Augen
dreikantig
Pháp
trièdre
1. und 2. Gang eine Dreikonen-Synchronisation,
Đồng tốc ba mặt côn cho số 1 và 2.
In welchen Gängen werden die Einfach-, die Doppelte-, und die 3-Konen-Synchronisation verwendet?
Các bộ đồng tốc đơn, đôi và ba mặt côn được dùng cho các tay số nào?
dreiseitig /adj/HÌNH/
[EN] three-sided
[VI] ba phía, ba mặt, ba cạnh
dreiflächig /a/
có] ba mặt, tam diện.
dreikantig /a/
dreiseitig /a/
có] ba mặt, tam diện,
[DE] dreiflächig
[VI] tam diện, ba mặt
[FR] trièdre
three-sided, trihedral
dreiflächig (a), dreiseilig (a); (ngb) Auge in Auge, unter vier Augen; ba mặt một lời unter vier Augen sprechen ba mươi dreißig, ba mặt tu vierunddreißig; khoảng ba mặt tuổi Dreißiger m, (ngb) ông ba mặt Tiger m