Việt
ba cạnh
ba phía
ba mặt
tam giác
Anh
three-square
three-sided
trilateral
Đức
Dreikant-
dreiseitig
Pháp
trilatéral
Man verwendet Flach- und Ziehschaber für ebene Flächen und Dreikant- und Löffelschaber für gewölbte Flächen (Bild 4).
Mũi cạo dẹt và mũi cạo kéo được sử dụng cho bề mặt phẳng và mũi cạo ba cạnh với dụng cụ cạo vét hình bán nguyệt cho các bề mặt lõm (Hình 4).
Zum Schweißen von V-Nähten verwendet man beispielsweise dreieckige Führungen zur Aufnahme von Dreikantstäben etc.
Để hàn mối hàn chữ V, thanh dẫn hình tam giác được sử dụng để tiếp nhận que hàn ba cạnh v.v...
[DE] trilateral
[VI] ba cạnh, tam giác
[FR] trilatéral
three-sided, three-square
Dreikant- /pref/CT_MÁY/
[EN] three-square
[VI] (thuộc) ba cạnh
dreiseitig /adj/HÌNH/
[EN] three-sided
[VI] ba phía, ba mặt, ba cạnh