TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba cạnh

ba cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

ba phía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ba mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tam giác

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

ba cạnh

three-square

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

three-sided

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 three-sided

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trilateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trilateral

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

ba cạnh

Dreikant-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dreiseitig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trilateral

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

ba cạnh

trilatéral

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man verwendet Flach- und Ziehschaber für ebene Flächen und Dreikant- und Löffelschaber für gewölbte Flächen (Bild 4).

Mũi cạo dẹt và mũi cạo kéo được sử dụng cho bề mặt phẳng và mũi cạo ba cạnh với dụng cụ cạo vét hình bán nguyệt cho các bề mặt lõm (Hình 4).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum Schweißen von V-Nähten verwendet man beispielsweise dreieckige Führungen zur Aufnahme von Dreikantstäben etc.

Để hàn mối hàn chữ V, thanh dẫn hình tam giác được sử dụng để tiếp nhận que hàn ba cạnh v.v...

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

trilateral

[DE] trilateral

[VI] ba cạnh, tam giác

[FR] trilatéral

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-sided

ba cạnh

 three-square

ba cạnh

 trilateral

ba cạnh

 three-sided, three-square

ba cạnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreikant- /pref/CT_MÁY/

[EN] three-square

[VI] (thuộc) ba cạnh

dreiseitig /adj/HÌNH/

[EN] three-sided

[VI] ba phía, ba mặt, ba cạnh