Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dreiflächig /a/
có] ba mặt, tam diện.
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dreiflächig /adj/HÌNH/
[EN] trihedral
[VI] (thuộc) tam diện
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
trihedral
[DE] dreiflächig
[VI] tam diện, ba mặt
[FR] trièdre