Việt
tam diện
ba mặt
có ba mặt
Anh
trihedral
Đức
dreiflächig
dreiseitig
dreiseitig .
Pháp
trièdre
dreiseitig /(Adj.) (mit Ziffer: 3-seitig)/
có ba mặt; tam diện;
dreiseitig /a/
có] ba mặt, tam diện,
[DE] dreiflächig
[VI] tam diện, ba mặt
[FR] trièdre
dreiseitig (a). tam diệp thảo Klee m.
dreiflächig /adj/HÌNH/
[EN] trihedral
[VI] (thuộc) tam diện
trihedral /toán & tin/