TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba cấp

ba cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ba bậc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ba cấp

three-step

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 three-stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ba cấp

Dreipunkt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dreistufenverfahren: Hochgefüllte Kautschukmischungen werden zum Teil einem „Nachzwicken" unterworfen, bei dem die Mischungsviskosität nach dem Grundmischen in einem separaten Mischgang verbessert wird.

Phương pháp ba cấp: Các hỗn hợp cao su có nhiều chất độn được cho vào từng phần để nhào trộn lại, qua đó độ nhớt của hỗn hợp được cải thiện tốt hơn so với trộn cơ bản trong một giai đoạn trộn riêng biệt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für den Umgang mit diesen Stoffen gibt es drei Wassergefährdungsklassen WGK: Schwach wassergefährdend (1), wassergefährdend (2) und stark wassergefährdend (3).

Để xử lý các chất ấy, người ta phân biệt ba cấp độ nguy hiểm đối với nước (WGK): hơi nguy hiểm (cấp độ 1), nguy hiểm (cấp độ 2) và rất nguy hiểm (cấp độ 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreipunkt- /pref/ĐL&ĐK/

[EN] three-step

[VI] (thuộc) ba bậc, ba cấp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

three-step

ba bậc, ba cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-stage

ba cấp

 three-step

ba cấp

 three-stage /xây dựng/

ba cấp