TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba chân

ba chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
giá ba chân

giá ba chân

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bàn ba chân

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ba chân

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

ba chân

 three-legged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
giá ba chân

tripod

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Tripodestern ist immer der Achsgetriebeseite zugekehrt.

Sao ba chân luôn luôn hướng về phía đầu nối bộ truyền lực chính.

Mehrere Silentblöcke, z.B. 6, bestehend aus Gummikörpern mit Hülsenführungen, sind in einem Blechmantel zusammengefasst und auf beiden Seiten mit dreiarmigen Flanschen verschraubt.

Nhiều khối cao su, thí dụ 6, có thân cao su với đường dẫn ống lót, được kết hợp với nhau trong một vỏ kim loại và bắt bu lông trên cả hai phía với mặt bích ba chân.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tripod

giá ba chân; bàn ba chân; ba chân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-legged

ba chân

 three-legged /xây dựng/

ba chân