TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba dạng

ba dạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ba hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ba dạng

triamorph

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trimorphous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 triamorph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie kommen im Wesentlichen in drei Grundformen vor: Kugeln, zylindrische Stäbchen und gekrümmte zylindrische Stäbchen.

Vi khuẩn xuất hiện chủ yếu dưới ba dạng cơ bản: hình tròn, hình que trụ và hình que cong.

Die RNA kommt in unterschiedlichen Typen vor, von denen drei bei allen Organismen eine zentrale Rolle bei der Proteinbiosynthese spielen: rRNA-Moleküle sind am Bau der Ribosomen beteiligt (Seite 26), tRNA-Moleküle transportieren Aminosäuren und mRNA-Moleküle kopieren die DNA (Seite 42).

RNA xuất hiện với nhiều dạng khác nhau, trong đó ba dạng đóng vai trọng quan trọng trong việc tổng hợp protein ở tất cả các sinh vật: rRNA tham dự vào việc xây dựng ribosome (trang 26), tRNA vận chuyển amino acid và mRNA là bản sao của DNA. (trang 42)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Nennen Sie 3 Darstellungsformen von Signalen!

2. Nêu tên ba dạng trình bày tín hiệu!

7. Nennen Sie Vor- und Nachteile der drei verschiedenen Raumformen von Profilen!

7.Hãy nêu ưu và khuyết điểm của ba dạng buồng khoang khác nhau của profin!

Bei einem Dreiwalzenkalander wird die Walze 1 meist ballig (konvex), die Walze 2 zylindrisch und die Walze 3 mit einem Hohlschliff (konkav) ausgeführt (Bild 1).

Đối với máy cán láng 3 trục lăn thì trục lăn thứ nhất thường có hình vòm cung (lồi), trục lăn thứ hai có dạng trụ (xi lanh) và trục lăn thứ ba dạng lõm (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triamorph /hóa học & vật liệu/

ba dạng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triamorph

ba dạng

trimorphous

ba hình, ba dạng