TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba lớp

ba lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ba lớp

 ternary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trilaminar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es sollten mindestens 3 Lagen Glasmatte (300 g/m2) auflaminiert werden.

Cần phảiphủ ít nhất ba lớp tấm sợi thủy tinh (loại 300 g/m2).

Die Lagerung findet üblicherweise in Stapellagern innerhalb der Gebäude statt.

Với hàng lưu trữ trong kho, bệ gỗ được xếp chồng lên nhau (tối đa ba lớp).

Die so genannte Superwarmverglasung erzielt noch geringere Werte, da sie aus dreifach verglasten Elementen besteht.

Hệ số truyền nhiệt của hệ thống kính "siêu cách nhiệt" còn nhỏ hơn vì có đến ba lớp kính.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dreistofflager.

Ổ đỡ ba lớp.

Eine zusätzliche Harzschicht wird auf das Dreistofflager aufgebracht.

Một lớp nhựa được phủ thêm lên bạc ba lớp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ternary, three-step, trilaminar

ba lớp