TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

babit

babit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kim loại trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

babit

bushing metal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

babbit metal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

babbitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

babbitt metal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

white metal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 babbit metal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

babit

Babbitmetall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weiß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v NE-Metall-Legierungen z.B. Blei-Legierungen, Blei-Zinn-Legierungen (Weißmetall), Kupfer- Zinn- und Kupfer-Zinn-Zink-Legierungen.

Hợp kim kim loại không chứa sắt, thí dụ như hợp kim chì, chì-thiếc (hợp kim babit), đồng-thiếc và đồng-thiếc-kẽm.

Bei diesem Verfahren werden durch Kathodenzerstäubung feinste Partikel von einem Spenderwerkstück (z.B. Weißmetall AlSn20 Cu) auf die Gleitschicht aufgebracht.

Với phương pháp này, lớp trượt được mạ từ những bụi kim loại mịn do sự hóa bụi âm cực của một phôi cung cấp (thí dụ như hợp kim babit AlSn20 Cu).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 babbit metal /cơ khí & công trình/

babit (hợp kim)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Babbitmetall /nt/CNSX/

[EN] babbitt (hợp kim)

[VI] babit

Weiß /nt/L_KIM, CT_MÁY/

[EN] babbitt metal, white metal

[VI] babit, kim loại (màu) trắng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bushing metal

babit (hợp kim chịu mài mòn)

babbit metal

babit (hợp kim chống ma sát)