TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ban giám khảo

ban giám khảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa án hội thẩm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đồng trọng tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đông giám định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ban giám khảo

 board of examiners

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jury

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

board of examiners

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ban giám khảo

Jury

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beurteilungskommission

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jury /f =, -s/

1. ban giám khảo; (thể thao) hội đồng trọng tài; 2. tòa án hội thẩm.

Beurteilungskommission /f =, -en/

1. ban giám khảo, hội đồng trọng tài; 2. hội đông giám định; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jury /[3y'ri:, auch: '3y:ri], die; -, -s/

ban giám khảo;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 board of examiners, jury /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

ban giám khảo

board of examiners

ban giám khảo