Việt
ban quán trị công ty
văn phòng
làm việc
văn phòng công ty
Đức
geschäftsmäßigraum
geschäftsmäßigraum /m -(e)s, -räume/
ban quán trị công ty, văn phòng, làm việc, văn phòng công ty; geschäftsmäßig