TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao được

bao được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bao được

 sheathed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Behüllte Virionen sind von einer zusätzlichen Virushülle umgeben. Deren Grundstruktur ist eine doppelte Lipidschicht, die von der Wirtszelle stammt und beim Ausschleusen der Virionen mitgenommen wird.

Virion có bao được bọc thêm lớp màng, mà thành phần cơ bản là hai lớp lipid của tế bào chủ do virus mang theo khi bị đẩy ra ngoài tế bào.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheathed /hóa học & vật liệu/

bao được