Việt
bao bì ngoài
bao gói ngoài
đóng gói lần thứ hai
Anh
outer case
overpack
secondary packaging
Đức
Außenverpackung
Umverpackung
[EN] overpack; secondary packaging
[VI] bao bì ngoài; đóng gói lần thứ hai
Außenverpackung /f/B_BÌ/
[EN] outer case
[VI] bao gói ngoài, bao bì ngoài