TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao tải

Bao tải

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải đay thô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bao tải

Bag

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

 burlap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sackcloth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sack

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sackcloth

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bao tải

Sack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drei Säcke Zucker

bạ bao đường

es ist dunkel wie in einem Sack (ugs.)

tối như hủ nứt

schlafen wie ein Sack

(tiếng lóng) ngủ say như chết

(Spr.) den Sack schlägt man, den Esel meint man

bị dùng như cái bung xung, là kẻ giơ đầu chịu báng

ein Sack voll Lügen

đầy dối trá

den Sack zubinden

(tiếng lóng) kết thúc công việc, chấm dứt, khóa sổ

jmdn. im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sack /[zak], der; -[e]s, Säcke [’zeka] (als Maßangabe auch: Sack)/

cái bao; cái bị; bao tải; bao bố;

bạ bao đường : drei Säcke Zucker tối như hủ nứt : es ist dunkel wie in einem Sack (ugs.) (tiếng lóng) ngủ say như chết : schlafen wie ein Sack bị dùng như cái bung xung, là kẻ giơ đầu chịu báng : (Spr.) den Sack schlägt man, den Esel meint man đầy dối trá : ein Sack voll Lügen (tiếng lóng) kết thúc công việc, chấm dứt, khóa sổ : den Sack zubinden : jmdn. im

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sackcloth

bao tải, vải đay thô

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Bao tải

Bag

Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sack

Bao tải

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Bag

Bao tải [để dưỡng hộ bê tông]

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bag

Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burlap, sackcloth /xây dựng/

bao tải

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Bag

Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)