Việt
bao tay để hàn
tấm che tay để hàn
Anh
welding handshield
welding hand-shield
Đức
Handschutzschild
Handschutzschild /m/XD/
[EN] welding hand-shield
[VI] tấm che tay để hàn, bao tay để hàn
welding handshield /điện/
welding handshield /xây dựng/