TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bay hơi kế

bay hơi kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đo độ bốc hơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bay hơi kế

evaporimeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 evaporimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bay hơi kế

Verdunstungsmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Evaporimeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

evaporimeter

bay hơi kế, máy đo độ bốc hơi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdunstungsmesser /m/CN_HOÁ/

[EN] evaporimeter

[VI] bay hơi kế

Evaporimeter /nt/CN_HOÁ/

[EN] evaporimeter

[VI] bay hơi kế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaporimeter

bay hơi kế