TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beryli

Beryli

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Be

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

beryli

Beryllium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Be

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

beryli

Beryllium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Formeinsätze aus Kupfer-Beryllium

Chi tiết đệm khuôn bằng đồng-beryli

Kupfer-Beryllium-Legierungen kommen als Formeinsätze (Bild 2) zum Tragen.

Hợp kim đồng-beryli được sử dụng làm khuôn (Hình 2).

2. Für welche Bereiche der Blasform verwendet man auch Kupfer-Beryllium- Legierung?

2. Hợp kim đồng-beryli được sử dụng cho bộ phận nào trong khuôn thổi?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Berylliumoxid

Beryli oxid

Berylliumverbindungen, ausgenommen BerylliumTonerdesilikate, und ausgenommen die namentlich in diesem Anhang bezeichneten

Các chất chứa Beryli trừ đất sét silicat beryli và ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beryllium /nt (Be)/HOÁ/

[EN] beryllium (Be)

[VI] beryli, Be

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Beryllium,Be

Beryli, Be