Việt
Beryli
Be
Anh
Beryllium
Đức
Formeinsätze aus Kupfer-Beryllium
Chi tiết đệm khuôn bằng đồng-beryli
Kupfer-Beryllium-Legierungen kommen als Formeinsätze (Bild 2) zum Tragen.
Hợp kim đồng-beryli được sử dụng làm khuôn (Hình 2).
2. Für welche Bereiche der Blasform verwendet man auch Kupfer-Beryllium- Legierung?
2. Hợp kim đồng-beryli được sử dụng cho bộ phận nào trong khuôn thổi?
Berylliumoxid
Beryli oxid
Berylliumverbindungen, ausgenommen BerylliumTonerdesilikate, und ausgenommen die namentlich in diesem Anhang bezeichneten
Các chất chứa Beryli trừ đất sét silicat beryli và ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách
Beryllium /nt (Be)/HOÁ/
[EN] beryllium (Be)
[VI] beryli, Be
Beryllium,Be
Beryli, Be