TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biên độ an toàn

biên độ an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

biên độ an toàn

margin of safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 margin of safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

margin of safety

biên độ an toàn

 margin of safety

biên độ an toàn

 margin of safety /cơ khí & công trình/

biên độ an toàn

Tiêu chí thiết kế, thông thường là tỷ số giữa tải trọng mà có thể gây ra việc sai hỏng trong lắp ráp và tải trọng áp đặt lên trong khi vận hành.

A design criterion, usually the ratio between the load that would cause the failure of a component or assembly and the load that is imposed upon it during normal use.