TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biên độ dao động

biên độ dao động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

biên độ dao động

amplitude of vibration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oscillation amplitude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amplitude of fluctuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amplitude of oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibration amplitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibrational amplitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amplitude of fluctuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amplitude of oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amplitude of vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscillation amplitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biên độ dao động

Schwingstärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingungsamplitude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingungsweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Baut man einen Schwingungsdämpfer (Stoßdämpfer) zwischen die beiden Massen ein, so wird die Schwingungsweite kleiner, die Schwingung klingt schneller ab.

Nếu gắn vào giữa hai khối lượng một bộ giảm chấn (giảm xóc), biên độ dao động sẽ nhỏ đi và dao động được tắt đi nhanh hơn.

Eine genauere Erfassung der angesaugten Luftmasse durch Heißfilm-Luftmassenmesser mit Rückstrom-Erkennung ermöglicht den Betrieb des Motors in einem engeren Lambda- Fenster.

Hệ thống sử dụng bộ đo khối lượng không khí bằng màng nhiệt hai chiều cho phép đo chính xác khối lượng không khí và vận hành động cơ với  có biên độ dao động hẹp hơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Überschwingweite

Biên độ dao động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amplitude of fluctuation

biên độ dao động

oscillation amplitude

biên độ dao động

amplitude of oscillation

biên độ dao động

amplitude of vibration

biên độ dao động

vibration amplitude

biên độ dao động

vibrational amplitude

biên độ dao động

 amplitude of fluctuation, amplitude of oscillation, amplitude of vibration, oscillation amplitude

biên độ dao động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingstärke /f/NLPH_THẠCH/

[EN] amplitude of vibration

[VI] biên độ dao động

Schwingungsamplitude /f/CT_MÁY/

[EN] oscillation amplitude

[VI] biên độ dao động

Schwingungsweite /f/CT_MÁY/

[EN] oscillation amplitude

[VI] biên độ dao động

Schwingungsweite /f/NLPH_THẠCH/

[EN] amplitude of vibration

[VI] biên độ dao động