TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biên bản thử

biên bản thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

biên bản thử

test log

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 minutes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test log

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biên bản thử

Testprotokoll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das zugehörige Versuchsprotokoll ist im Vertiefungsteil aufgeführt (Seite 276).

Các biên bản thử nghiệm chi tiết liên hệ đến vấn đề này được trình bày trong phần chuyên sâu (trang 276).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1. Was kann in einem Prüfbericht aufgeführt sein?

1. Biên bản thử nghiệm cần ghi những điểm nào?

Die meisten Prüfverfahren sind im Ablauf automatisiert und bei Eingabe einiger verlangter Angaben zeichnen sie Diagramme und Messergebnisse auf und drucken fertige Prüfprotokolle aus, die nur noch unterschrieben werden müssen.

Đối với đa số phương pháp thử nghiệm, các bước tiến hành đều đã được tự động hóa. Chỉ cần đưa vào các số liệu theo yêu cầu, thiết bị sẽ in ra một biên bản thử nghiệm hoàn chỉnh với giản đồ và kết quả đo. Người thực hiện chỉ cần ký tên.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test log

biên bản thử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test log, minutes

biên bản thử

 test log

biên bản thử

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Testprotokoll /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] test log

[VI] biên bản thử