Việt
biên bản thử
Anh
test log
minutes
Đức
Testprotokoll
Das zugehörige Versuchsprotokoll ist im Vertiefungsteil aufgeführt (Seite 276).
Các biên bản thử nghiệm chi tiết liên hệ đến vấn đề này được trình bày trong phần chuyên sâu (trang 276).
1. Was kann in einem Prüfbericht aufgeführt sein?
1. Biên bản thử nghiệm cần ghi những điểm nào?
Die meisten Prüfverfahren sind im Ablauf automatisiert und bei Eingabe einiger verlangter Angaben zeichnen sie Diagramme und Messergebnisse auf und drucken fertige Prüfprotokolle aus, die nur noch unterschrieben werden müssen.
Đối với đa số phương pháp thử nghiệm, các bước tiến hành đều đã được tự động hóa. Chỉ cần đưa vào các số liệu theo yêu cầu, thiết bị sẽ in ra một biên bản thử nghiệm hoàn chỉnh với giản đồ và kết quả đo. Người thực hiện chỉ cần ký tên.
test log, minutes
Testprotokoll /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] test log
[VI] biên bản thử